Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
muscle fiber


noun
an elongated contractile cell that forms the muscles of the body (Freq. 2)
Syn:
muscle cell, muscle fibre
Hypernyms:
fiber, fibre, somatic cell, vegetative cell
Hyponyms:
striated muscle cell, striated muscle fiber, smooth muscle cell
Part Holonyms:
muscle, musculus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.